Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
discourage
/dis'kʌridʤ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng
  • (+ from) can ngăn (ai làm việc gì)
Related words
Related search result for "discourage"
Comments and discussion on the word "discourage"