Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sconce
/skɔns/
Jump to user comments
danh từ
  • chân đèn, đế nến
  • chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường
  • (đùa cợt) cái đầu, chỏm đầu
  • công sự nhỏ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) nơi trú ẩn; bình phong
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đắp công sự nhỏ cho; bảo vệ bằng công sự nhỏ
  • phạt không cho uống bia (đại học Ôc-phớt)
  • (sử học) phạt vi phạm kỷ luật (ở trường đại học)
Related search result for "sconce"
Comments and discussion on the word "sconce"