Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
undisconcerted
/'ʌn,diskən'sə:tid/
Jump to user comments
tính từ
  • không bối rối, không lúng túng, không luống cuống
  • không bị đảo lộn (kế hoạch)
Comments and discussion on the word "undisconcerted"