Jump to user comments
danh từ
- tri giác, cảm giác
- errors of sense
những sự sai lầm của tri giác
- ý thức
- sense of responsibility
ý thức trách nhiệm
- to labour under a sense of wrong
bị giày vò vì biết mình có lỗi
- khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức
- sense of beauty
khả năng thưởng thức cái đẹp
- sự khôn ngoan; sự thông minh
- good (common) sense
lẽ thường; lương tri
- person of sense
người thông minh, người biết lẽ phải
- nghĩa, ý nghĩa
- these sentences do not make sense
những câu này không có ý nghĩa gì cả
- what you say is true in a sense
về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng
- ý nghĩa, tình cảm chung
- to take the sense of a meeting
nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp
- hướng, chiều
- sense of a vector
chiều của vectơ
IDIOMS
- to be out of one's senses
- to take leave of one's senses
- to bring someone to his senses
- to frighten somebody out of his senses
- làm cho ai sợ hết hồn hết vía
- to lose one's senses
- bất tỉnh nhân sự
- to talk sense
nói khôn, không nói vớ vẩn
ngoại động từ
- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu