French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sơ đồ
- Schéma de la coupe transversale d'une racine
sơ đồ mặt cắt ngang rễ
- Schéma du foncitonnement d'un système électoral
sơ đồ hoạt động của một hệ thống bầu cử
- (tôn giáo) dự án thảo luận (của hội nghị giám mục)