Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
schématique
Jump to user comments
tính từ
  • xem schéma 1
    • Représentation schématique
      sự biểu diễn bằng sơ đồ
  • giản lược, sơ lược
    • Exposé schématique
      sự trình bày sơ lược
Related words
Related search result for "schématique"
Comments and discussion on the word "schématique"