Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
schématique
Jump to user comments
tính từ
xem schéma 1
Représentation schématique
sự biểu diễn bằng sơ đồ
giản lược, sơ lược
Exposé schématique
sự trình bày sơ lược
Related words
Antonyms:
Complet
détaillé
nuancé
Related search result for
"schématique"
Words pronounced/spelled similarly to
"schématique"
:
schématique
schismatique
Words contain
"schématique"
:
schématique
schématiquement
Words contain
"schématique"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
sơ lược
giản lược
triệt để
toán học
sơ đồ hóa
dạng thức
giản đồ
lược đồ
sơ đồ
siêu toán học
more...
Comments and discussion on the word
"schématique"