Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
schématisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (triết học) thuyết công thức
  • (thường mỉa mai) tính sơ lược
    • Schématisme d'une explication
      tính sơ lược của một lời giải thích
Related search result for "schématisme"
Comments and discussion on the word "schématisme"