Jump to user comments
{{sang}}
danh từ giống đực
- máu
- Transfusion du sang
sự truyền máu
- dòng máu, giống nòi
- Être du même sang
cùng một giống nòi
- allumer le sang
kích thích dục vọng
- avoir du sang dans les veines
có dũng khí; có nghị lực
- avoir du sang de navet
xem navet
- avoir du sang de poulet
nhát như cáy
- avoir du sang sur les mains
đã nhúng tay vào máu, đã giết người
- avoir quelqu'un dans le sang
say mê ai
- baigner dans le sang
xem baigner
- bon sang!; bon sang de bon sang!
(thân mật) mẹ kiếp!
- buveur de sang
kẻ uống máu không tanh
- cela est dans le sang
đã có sẵn từ trong máu, vốn là bẩm sinh
- coup de sang
xuất huyết não
- donner de son sang; donner le plus pur de son sang; donner la dernière de son sang
hy sinh; hy sinh đến giọt máu cuối cùng
- droit du sang
quyền thế tập
- être tout en sang
máu me đầy người
- faire bouillir le sang
làm cho sốt ruột hết sức
- fouetter le sang
kích thích, thúc đẩy
- glacer le sang dans les veines
làm cho sợ hết vía
- jusqu'au sang
bật máu tươi
- Fouetter jusqu'au sang
đánh bật máu tươi
- laver dans son sang
rửa (hận) bằng máu
- le plus pur de son sang
người thương yêu nhất
- le sang lui monte au visage
xem monter
- liens du sang
tình máu mủ
- metre à feu et à sang
xem feu
- nager dans le sang
xem nager
- n'avoir pas de sang dans les veines
không có dũng khí; không có nghị lực
- n'avoir pas une goutte de sang dans les veines
sợ tái mét, mặt không còn giọt máu
- pleurer des larmes de sang
xem larme
- prince du sang
xem prince
- rafraichir le sang
làm cho yên lòng, an ủi
- se couvrir du sang de quelqu'un
có tội giết ai
- se faire du bon sang; se faire une pinte de bon sang
vui vẻ thoải mái
- se faire du mauvais sang
lo lắng bồn chồn
- s'engraisser du sang du peuple
hút máu hút mủ nhân dân
- se ronger les sangs
băn khoăn lo lắng
- suer sang et eau
đổ mồ hôi sôi nước mắt
- tourner les sangs
xem tourner
- tout mon sang n'a fait qu'un tour
tôi ngao ngán quá chừng
- tremper ses mains dans le sang
xem tremper
- un apport de sang frais
sự bổ sung lực lượng trẻ
- voix du sang
tình máu mủ ruột r