Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
sinus
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (toán học) sin
  • (giải phẫu) xoang
    • Sinus frontal
      xoang trán
    • Sinus veineux
      xoang tĩnh mạch
  • (thực vật học) lõm gian thùy
Related search result for "sinus"
Comments and discussion on the word "sinus"