Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
essangeage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự vò xà phòng (quần áo, trước khi nấu)
Related search result for "essangeage"
Comments and discussion on the word "essangeage"