Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sack
/sæk/
Jump to user comments
danh từ
  • bao tải
    • a sack of flour
      bao bột
  • áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường
IDIOMS
  • to gets the sack
    • bị đuổi, bị thải, bị cách chức
  • to give somebody the sack
    • đuổi, (thải, cách chức) người nào
ngoại động từ
  • đóng vào bao tải
  • (thông tục) thải, cách chức
  • (thông tục) đánh bại, thắng
danh từ
  • sự cướp phá, sự cướp giật
ngoại động từ
  • cướp phá, cướp bóc, cướp giật
danh từ
  • (sử học) rượu vang trắng (Tây ban nha)
Related search result for "sack"
Comments and discussion on the word "sack"