Jump to user comments
danh từ
- (quân sự) túi đạn (bằng da)
- (động vật học) túi (thú có túi)
- (thực vật học) khoang túi; vỏ quả
- (từ cổ,nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao
ngoại động từ
- (từ lóng) đãi tiền diêm thuốc, cho tiền
- làm (một bộ phận của áo) thõng xuống như túi
nội động từ
- thõng xuống như túi (một bộ phận của áo)