version="1.0"?>
- réparer.
- Sửa mặt đường
réparer une chaussée;
- Sửa lỗi
réparer une faute.
- corriger; rectifier.
- Sửa tính xấu
corriger son mauvais caractère;
- Sửa bản in thử
corriger les épreuves d'imprimerie ;
- Sửa một câu cho đúng
rectifier une phrase.
- retoucher.
- Sửa kính ảnh
retoucher un cliché photographique;
- Sửa chiếc áo vét cho vừa số đo
retoucher une veste.
- régler.
- Sửa đồng hồ cho đúng giờ
régler une montre.
- rajuster; arranger.
- Sửa lại ca-vát
rajuster sa cravate;
- Sửa lại mái tóc
arranger sa chevelure.
- (vulg.) donner une raclée.
- Sửa cho nó một trận
donne-lui une raclée!
- sửa túi nâng khăn
(từ cũ, nghĩa cũ) servir (son mari) avec dévouement.
- préparer.
- Sửa bữa cỗ
préparer un festin.