Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
sà
Jump to user comments
version="1.0"?>
se jeter; s'abattre; fondre.
Con sà vào lòng mẹ
l'enfant se jette au sein de sa mère;
Con diều hâu sà xuống bắt mồi
le milan fond (s'abat) sur sa proie.
s'engager; se lancer.
Sà vào đám bạc
s'engager dans ume partie de jeu d'argent.
Related search result for
"sà"
Words pronounced/spelled similarly to
"sà"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sai
sài
sải
sãi
sái
more...
Words contain
"sà"
:
bát sành
cam sành
cận lâm sàng
chân sào
giần sàng
giọt sành
khoáng sàng
lâm sàng
lâm sàng học
long sàng
more...
Comments and discussion on the word
"sà"