Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sủa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • aboyer.
    • Chó sủa
      chien qui aboie
    • Chó sủa cứ sủa , đoàn người cứ đi
      les chiens aboient , la caravane passe
    • Hay sủa
      aboyeur;
    • Tiếng sủa
      aboiement; aboi.
Related search result for "sủa"
Comments and discussion on the word "sủa"