Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thiếu sót
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Điều còn thiếu, còn sai sót. Những thiếu sót trong bản báo cáo. Thấy được thiếu sót của bản thân. Bổ khuyết kịp thời những thiếu sót.
Related search result for
"thiếu sót"
Words contain
"thiếu sót"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thiếu sót
sót
lỗi
bắt bẻ
uốn nắn
bị động
sống sót
sai sót
thiết thực
khiếm khuyết
more...
Comments and discussion on the word
"thiếu sót"