Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chu đáo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt, trgt. (H. chu: đến nơi đến chốn; đáo: đến) Cẩn thận lắm, không bỏ sót gì: Trẻ em ngày càng được săn sóc chu đáo hơn (HCM).
Related search result for "chu đáo"
Comments and discussion on the word "chu đáo"