Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt Buồn rầu: Thà rằng chẳng biết cho cam, biết ra kẻ Bắc, người Nam thêm sầu (cd); Mối sầu này ai gỡ cho xong (Lê Ngọc Hân).
Related search result for
"sầu"
Words pronounced/spelled similarly to
"sầu"
:
sau
sáu
sâu
sầu
sấu
sêếu
sếu
siêu
siêu
siu
more...
Words contain
"sầu"
:
âu sầu
đa sầu
giải sầu
phát sầu
sầu
sầu bi
sầu khổ
sầu muộn
sầu não
sầu riêng
more...
Comments and discussion on the word
"sầu"