Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Buồn rầu: Thà rằng chẳng biết cho cam, biết ra kẻ Bắc, người Nam thêm sầu (cd); Mối sầu này ai gỡ cho xong (Lê Ngọc Hân).
Related search result for "sầu"
Comments and discussion on the word "sầu"