Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sáu
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Số tiếp theo số năm trong dãy số tự nhiên. Sáu trang. Hai trăm lẻ sáu. Sáu chín (kng.; sáu mươi chín). Trăm sáu (kng.; sáu mươi chẵn). Một cân sáu (kng.; sáu lạng). Tầng sáu.
Related search result for
"sáu"
Words pronounced/spelled similarly to
"sáu"
:
sau
sáu
sâu
sầu
sấu
sêếu
sếu
siêu
siêu
siu
more...
Words contain
"sáu"
:
ba mươi sáu chước
sáu
Sáu lễ
sáu lễ
sáu mươi
Sáu nẽo luân hồi
sân lai sáu kỷ
súng sáu
thứ sáu
Comments and discussion on the word
"sáu"