Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sòng sọc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t, ph. 1. Nói mắt đưa đi đưa lại rất nhanh: Tức giận, mắt long sòng sọc. 2. Nói đi nhanh tới: Cái già sòng sọc nó thì theo sau (cd). 3. Tiếng nước kêu ở trong vật gì kín khi bị khuấy động: Điếu kêu sòng sọc.
  • Có những đường kẻ dọc song song: Vải sòng sọc.
Related search result for "sòng sọc"
Comments and discussion on the word "sòng sọc"