Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
gàu sòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thứ gàu có cán dài, treo vào một cái gạc ba chân, một người tát.
Related search result for "gàu sòng"
Comments and discussion on the word "gàu sòng"