Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rowdy
/'raudi/
Jump to user comments
tính từ
  • hay làm om sòm
  • hay làm rối trật tự
danh từ
  • người hay làm om sòm
  • thằng du côn
Related words
Related search result for "rowdy"
Comments and discussion on the word "rowdy"