Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reed
/ri:d/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) sậy
  • tranh (để lợp nhà)
  • (thơ ca) mũi tên
  • (thơ ca) ống sáo bằng sậy
  • thơ đồng quê
  • (âm nhạc) lưỡi gà
  • (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà
  • (nghành dệt) khổ khuôn, go
IDIOMS
  • a broken reed
    • người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được
  • to lean on a read
    • dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực
ngoại động từ
  • lợp tranh (mái nhà)
  • đánh (cỏ) thành tranh
  • (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)
Related search result for "reed"
Comments and discussion on the word "reed"