Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
roture
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sử học) thân phận bình dân, địa vị bình dân
  • tầng lớp bình dân
    • La noblesse et la roture
      tầng lớp quý tộc và tầng lớp bình dân
Related search result for "roture"
Comments and discussion on the word "roture"