Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réduire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rút bớt, giảm bớt
    • Réduire ses dépenses
      rút bớt chỉ tiêu
    • Réduire l'effectif d'une armée
      giảm bớt quân số một đạo quân
  • rút nhỏ, thu nhỏ, rút ngắn
    • Réduire un dessin
      thu nhỏ một bức vẽ
    • Réduire un texte
      rút ngắn một bài văn
  • cô lại, đúc lại
    • Réduire une sauce
      cô nước xốt lại
  • (toán học) rút gọn
    • Réduire une fraction
      rút gọn một phân số
  • làm biến thành
    • Réduire du blé en farine
      xay lúa mì thành bột
    • Réduire en morceaux
      làm vỡ thành từng mảnh
    • Réduire en poudre
      làm vụn thành bột
    • Réduire un peuple en esclavage
      biến một dân tộc thành nô lệ
  • quy
    • Réduire des mètres cubes en litres
      quy mét khối ra thành lít
    • Réduire au même dénominateur
      (toán học) quy đồng mẫu số
  • đánh tan
    • Réduire une mutinerie
      đánh tan một cuộc nổi loạn
  • buộc, bắt phải
    • Réduire un enfant à l'obéissance
      buộc một đứa trẻ phải vâng lời
  • (hóa học) khử
  • (y học) nắn lại
    • Réduire une luxation
      nắn lại một chỗ sai khớp
    • en être réduit à
      sa vào tình cảnh phải, bó buộc phải
    • être réduit à rien
      cùng quẫn hết sức, kiệt quệ
nội động từ
  • ngót bớt, đặc lại
    • Sauce qui a réduit
      nước xốt đã ngớt bớt
Related words
Related search result for "réduire"
Comments and discussion on the word "réduire"