Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
roof
/ru:f/
Jump to user comments
danh từ
  • mái nhà, nóc
    • tiled roof
      mái ngói
    • under one's roof
      ở nhà của mình
    • to have a roof over head
      có nơi ăn chốn ở
  • vòm
    • the roof of heaven
      vòm trời
    • under a roof of foliage
      dưới vòm lá cây
    • the roof of the mouth
      vòm miệng
    • the roof of the world
      nóc nhà trời, dãy núi cao
  • nóc xe
  • (hàng không) trần (máy bay)
ngoại động từ
  • lợp (nhà)
  • làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở
Related words
Related search result for "roof"
Comments and discussion on the word "roof"