Jump to user comments
danh từ
- mái nhà, nóc
- under one's roof
ở nhà của mình
- to have a roof over head
có nơi ăn chốn ở
- vòm
- the roof of heaven
vòm trời
- under a roof of foliage
dưới vòm lá cây
- the roof of the mouth
vòm miệng
- the roof of the world
nóc nhà trời, dãy núi cao
- (hàng không) trần (máy bay)
ngoại động từ
- làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở