Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
rep
/rep/
Jump to user comments
danh từ
  • vải sọc (để bọc nệm) ((cũng) repp, reps)
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bài học thuộc lòng
  • (từ lóng) người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ
danh từ
  • (từ lóng), (như) repertory_theatre
Comments and discussion on the word "rep"