Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bombproof
Jump to user comments
Adjective
  • có thể cản lại, chống lại sức nổ của bom hay đạn
Noun
  • hầm chống bom, hầm tránh bom, hầm trú ẩn (được dùng khi bị oanh tạc bằng máy bay)
Verb
  • chống lại bom
Related words
Related search result for "bombproof"
Comments and discussion on the word "bombproof"