Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ceiling
/'si:liɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • trần (nhà...)
  • (hàng không) độ cao tối đa (của một máy bay)
  • giá cao nhất; bậc lương cao nhất
IDIOMS
  • to hit the ceiling
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nổi giận, tức giận
Related words
Related search result for "ceiling"
Comments and discussion on the word "ceiling"