Jump to user comments
danh từ giống cái
- áo dài (của phụ nữ, thẩm phán, luật sư, giáo sư...)
- nghề luật gia
- Gens de robe
các luật gia
- vỏ (của một số rau quả)
- Robe d'une fève
vỏ đậu tằm
- màu lông
- Cheval qui a une belle robe
ngựa có màu lông đẹp
- màu (rượu)
- Un vin d'une belle robe
rượu nho màu đẹp
- noblesse de robe
(sử học) quý tộc pháp đình
- robe de chambre
áo dài mặc áo trong nhà
- Pommes de terre en robe de chambre
khoai tây luộc (nướng) cả vỏ