French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- (văn học) lấy cắp, ăn cắp
- Dérober de l'argent
lấy cắp tiền
- che giấu, che khuất
- Les nuages dérobent le ciel aux regards
mây che trời khuất mắt
- tránh cho
- Dérober un criminel à la mort
tránh cho một kẻ tội phạm khỏi chết
- dérober un baiser
hôn trộm
- dérober un secret
tóm được một bí mật