Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arobe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (khoa đo lường) arôp (đơn vị đo lường Tây Ban Nha về dung tích, bằng 10 - 16 lít, và về trọng lượng bằng 12 - 15 kg)
Related search result for "arobe"
Comments and discussion on the word "arobe"