Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
garde-robe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tủ quần áo
  • quần áo (của một người)
    • Avoir une riche garde-robe
      có nhiều quần áo
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nơi để ghế ngồi đi tiêu
    • Aller à la garde-robe
      đi tiêu
Related search result for "garde-robe"
Comments and discussion on the word "garde-robe"