Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
river
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tán
    • River un clou
      tán cái đinh
  • ghép bằng đinh tán
    • River deux plaques de tôle
      ghép hai tấm tôn bằng đinh tán
  • gắn chặt, cột chặt; gắn rịt
    • Un lien invisible les rivait l'un à l'autre
      một dây ràng buộc vô hình gắn rịt hai người với nhau
    • Rivé à son travail
      cột chặt vào công việc (không chịu rời ra)
    • Regard rivé sur
      mắt dán chặt vào
    • Rester rivé sur place
      đứng gí tại chỗ
    • river son clou à quelqu'un
      xem clou
Related search result for "river"
Comments and discussion on the word "river"