Jump to user comments
danh từ
- dòng sông
- to sail up the river
đi thuyền ngược dòng sông
- to sail down the river
đi thuyền xuôi dòng sông
- dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng
- a river of blood
máu chảy lai láng
- (nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết
- to cross the river
qua sông; (nghĩa bóng) chết
IDIOMS