French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- trôi giạt, đi trệch đường (tàu thủy, máy bay, khí cầu)
- (nghĩa bóng) sống buông thả, mặc đời
- chuyển dòng
- Faire dériver une rivière
cho một con sông chuyển dòng
- (ngôn ngữ học) phái sinh từ
- Un mot qui dérive du latin
một từ phái sinh từ tiếng La Tinh
- xuất phát từ
- Dériver d'un principe
xuất phát từ một nguyên tắc
ngoại động từ
- chuyển dòng (sông)
- Dériver un cours d'eau
chuyển dòng một con sông
- (ngôn ngữ học) cho phái sinh
- Dériver un mot du grec
cho một từ phái sinh từ tiếng Hy lạp
- (toán học) lấy đạo hàm của