French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- liều, đánh liều, mạo hiểm
- Risquer sa vie pour le patrie
liều tính mệnh cho Tổ quốc
- Risquer une affaire
liều làm một việc
- Risquer une question
đánh liều hỏi một câu
- chịu thiệt hại, bị hư hại
- Marchandises bien emballées qui ne risquent rien
hàng hóa đóng kiện kỹ không sợ bị hư hại
- qui ne risque rien n'a rien
xem rien
- risquer le paquet
(thân mật) liều làm việc gì
- risquer le tout pour le tout
được ăn quả ngã về không
nội động từ
- có nguy cơ bị, có thể bị
- Risquer de tomber
có nguy cơ bị ngã