Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mạo hiểm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • braver le danger; prendre un risque; se risquer; s'aventurer
    • Mạo hiểm vào vùng địch chiếm
      braver le danger en entrant dans la zone occupée par l'ennemi;
    • Mạo hiểm lên vùng bắc cực
      se risquer à venir au pôle nord
    • Mạo hiểm ra khơi
      s'aventurer en pleine mer
    • óc mạo hiểm
      esprit aventureux;
    • thích mạo hiểm
      aimer les aventures
Comments and discussion on the word "mạo hiểm"