Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ressuer
Jump to user comments
nội động từ
  • (kỹ thuật) nung chảy một phần (một hợp kim để tách một thành phần ra)
  • đổ mồ hôi
    • Mur qui ressue
      tường đổ mồ hôi
Related search result for "ressuer"
Comments and discussion on the word "ressuer"