Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rigour
/'rigə/
Jump to user comments
danh từ
  • tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt
  • tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
  • tính khắc khổ (đời sống)
  • tính chính xác (phương pháp...)
  • (số nhiều) những biện pháp khắt khe
  • sự khó khăn gian khổ; cảnh đói kém hoạn nạn
Related search result for "rigour"
Comments and discussion on the word "rigour"