Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
rigour
/'rigə/
Jump to user comments
danh từ
tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt
tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
tính khắc khổ (đời sống)
tính chính xác (phương pháp...)
(số nhiều) những biện pháp khắt khe
sự khó khăn gian khổ; cảnh đói kém hoạn nạn
Related words
Synonyms:
asperity
grimness
hardship
rigor
severity
severeness
rigorousness
rigourousness
cogency
validity
Related search result for
"rigour"
Words pronounced/spelled similarly to
"rigour"
:
razor
recur
rigger
rigor
rigour
riser
rugger
Comments and discussion on the word
"rigour"