Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rigger
/'rigə/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm
  • người lắp ráp máy bay
  • (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác)
  • người lừa đảo; người gian lận
  • người mua vét hàng hoá để đầu cơ
  • người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán
Related words
Related search result for "rigger"
Comments and discussion on the word "rigger"