Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
recur
/ri'kə:/
Jump to user comments
nội động từ
  • trở lại (một vấn đề)
    • to recur to a subject
      trở lại một vấn đề
  • trở lại trong trí (ý nghĩ)
    • to recur to the memory
      trở lại trong trí nhớ
  • lại diễn ra (sự việc)
  • (y học) phát lại (bệnh)
Related words
Related search result for "recur"
Comments and discussion on the word "recur"