Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
raiser
/'reizə/
Jump to user comments
danh từ
  • người chăn nuôi, người trồng trọt
    • a raiser of cattle
      một người nuôi súc vật
Related words
Related search result for "raiser"
Comments and discussion on the word "raiser"