Jump to user comments
ngoại động từ
- sửa
- Retoucher un cliché photographique
(nhiếp ảnh) sửa kính ảnh
- Retoucher une veste
sửa một cái áo
- Retoucher un ouvrage
sửa một tác phẩm, nhuận sắc một tác phẩm
nội động từ
- sửa
- Retoucher à un livre
sửa một cuốn sách
- sờ lại, mó lại
- Retoucher à un objet
sờ lại một vật