French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- buộc lại
- Rattacher les cordons de ses souliers
buộc lại dây giày
- nối, gắn
- Rattacher une question à une autre
gắn một vấn đề với vấn đề khác
- Sentiment qui le rattache au pays
tình cảm gắn anh ta với xứ sở
- sáp nhập
- Rattacher un village à une province
sáp nhập một xã vào một tỉnh