Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for retirer in Vietnamese - French dictionary
thoái
rút
lui
rút lui
cáo từ
cáo hồi
triệt hồi
xuất xứ
xuất xứ
bức rút
vớt vát
lấy lại
vớt
vớt
thu hồi
rụt
lấy
thụt
móc
thu
cởi
thủ hiểm
cư tang
ở ẩn
triệt thoái
nhổ sào
lui binh
cáo thoái
cáo lão
thu binh
cáo lui
cáo tạ
sắp ấn
dốc ống
thoái binh
thu quân
lui bước
tháo lui
ẩn thân
dỡ
cất phần
gắp
bỏ
bất tín nhiệm
ráy
co
úng
úng
óng
kế
trật tự
tị trần
phanh
ẩn
bới
tháo
tuột