Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
lấy lại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • reprendre; récupérer; retirer; recouvrer
    • Lấy lại những gì đã mất
      reprendre ce qu'on a perdu
    • Lấy lại sức
      récupérer ses forces
    • Lấy lại bằng lái xe
      retirer le permis de conduire
    • Lấy lại độc lập
      recouvrer l'indépendance
    • lấy lại sức khoẻ
      se refaire ; se revigorer ; se remonter
Related search result for "lấy lại"
Comments and discussion on the word "lấy lại"