Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rescue
/'reskju:/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giải thoát, sự cứu, sự cứu nguy
    • to go to someone's rescue
      đến cứu ai
  • (pháp lý) sự phong thích không hợp pháp tù nhân
  • (pháp lý) sự cưỡng đoạt lại (tài sản)
ngoại động từ
  • cứu, cứu thoát, cứu nguy
    • to rescue someone from death
      cứu người nào khỏi chết
  • (pháp lý) phóng thích không hợp pháp (tù nhân)
  • (pháp lý) cưỡng đoạt lại (tài sản)
Related words
Related search result for "rescue"
Comments and discussion on the word "rescue"