Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deliverance
/di'livərəns/
Jump to user comments
danh từ
  • (+ from) sự cứu nguy, sự giải thoát
  • lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng
  • (pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án
Related words
Comments and discussion on the word "deliverance"