Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
reck
/rek/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ((thơ ca); (văn học)), ((thường) phủ định) ngại, băn khoăn, lo lắng, để ý
    • to reck but little of something
      ít lo lắng (ít lo ngại việc gì)
    • to reck not of danger
      không ngại nguy hiểm
Related search result for "reck"
Comments and discussion on the word "reck"